请输入您要查询的越南语单词:
单词
thâu đêm suốt sáng
释义
thâu đêm suốt sáng
卜昼卜夜 <《左传·庄公二十二年》:"齐侯使敬仲...... 为工正。饮桓公酒, 乐。公曰:'以火继之。'辞曰:'臣卜其昼, 未卜其夜, 不敢。'"。 指昼夜不停地饮酒取乐。>
随便看
biểu đạt
biểu đệ
biểu đồ
biểu đồ tỉ giá
biện
biện biệt
biện bác
biện bạch
biện chứng
biện chứng duy vật
biện chứng luận trị
biện chứng pháp
biện chứng tự nhiên
biện giải
biện hộ
biện hộ viên
biện liệu
biện luận
biện luận sôi nổi
biện pháp
biện pháp dự phòng
biện pháp giải quyết
biện pháp hay
biện pháp không triệt để
biện pháp lâu dài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:27:32