请输入您要查询的越南语单词:
单词
số phận
释义
số phận
定命 <注定的命运或寿数。>
劫数 <佛教徒所谓注定的灾难。>
命 <指生死、贫富和一切遭遇(迷信的人认为是生来注定的)。>
thuyết số phận.
宿命论。
命数; 命运 <指生死、贫富和一切遭遇(迷信的人认为是生来注定的)。>
缘 <缘分。>
số phận con người
人缘
运道; 运 <运气。>
随便看
trại lính
trại mồ côi
trại ngựa
trại thương binh
trại tập trung
trại vùng biên
trại ấp
trạm
trạm biến điện
trạm báo bão
trạm bơm
trạm Công an
trạm cấp cứu
trạm cứu thương
trạm dịch
trạm dừng
trạm dừng chân
trạm gác biên giới
trạm không gian
trạm kiểm soát
trạm kế tiếp
trạm lương thực
trạm máy kéo
trạm máy móc
trạm nghỉ chân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:16:24