请输入您要查询的越南语单词:
单词
cùng quẫn
释义
cùng quẫn
穷窘; 穷困。<生活贫穷, 经济困难。>
随便看
cây ớt cựa gà
cây ớt hồng
cây ớt tây
cãi
cãi bướng
cãi bừa
cãi chày cãi cối
cãi chầy cãi cối
cãi cọ
cãi cọ ồn ào
cãi lại
cãi lẫy
cãi lẽ
cãi lệnh
cãi lộn
cãi mạng
cãi nhau
cãi nhau như mổ bò
cãi om sòm
cãi trong nhà
cãi vã
cê-ri
cê-si
cò
cò bợ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:56:16