请输入您要查询的越南语单词:
单词
toàn
释义
toàn
书
毕 <完全。>
toàn lực
毕力。
遍 <普遍; 全面。>
toàn thân
遍身。
阖; 合; 浑; 竟; 悉 <全; 总共。>
toàn thành
阖城。
toàn thân; cả mình.
浑身。
dốc sức; toàn lực
悉力。
书
俱 <全; 都。>
随便看
Hương Khê
hương khói
hương kiểm
Hương kịch
hương liệu
hương lân
hương lão
hương lý
hương lệ
nhừ rồi
nhừ tử
nhừ đòn
nhử
nhử hổ xa rừng
nhửng
nhửng nhửng
nhử địch ra xa căn cứ
những
những cái như vậy
những là
những mong sao
những ngày cuối năm
những ngày qua
những ngày sắp tới
những ngày đó
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 8:14:32