请输入您要查询的越南语单词:
单词
toà
释义
toà
栋 <量词, 房屋一座叫一栋。>
馆; 院; 机关 <一个国家在另一国家办理外交的人员常驻的处所。>
座 <多用于较大或固定的物体。>
một toà nhà lầu.
一座高楼。
法院; 法庭 <独立行使审判权的国家机关。>
阔绰; 大方; 阔气 <排场大, 生活奢侈。>
随便看
xe nâng
xe nôi
xeo
xeo giấy
xeo nạy
xe phun nước
xe pháo
xe quân sự
xe quệt
xe riêng
xe rác
xe sợi
xe tang
xe ta-xi
xe tay
xe thiết giáp
xe thông tin
xe thùng
xe thơ
xe thổ mộ
xe tiện dụng
xe trước đổ xe sau lấy đó làm răn
xe trượt bùn
xe trượt tuyết
xe trống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 13:49:01