请输入您要查询的越南语单词:
单词
cùng tự nguyện
释义
cùng tự nguyện
两相情愿 <双方都愿意。也作两厢情愿。>
随便看
rỉ rỉ
rỉ tai
rịa
rịn
rọ
rọc rọc
rọi
rọi hình màu
rọi soi
rọi sáng
rọi đến
thiên về một bên
thiên vị
thiên ái
thiên áp
thiên ân
thiên đàng
thiên đình
thiên đô
thiên đường
thiên đạo
thiên đỉnh
thiên địa
thiên địch
thiên định
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 12:31:23