请输入您要查询的越南语单词:
单词
lầm bầm
释义
lầm bầm
叽哩咕噜 <象声词, 形容说话别人听不清楚或听不懂, 也形容物体滚动的声音。>
咕唧 <小声交谈或自言自语。>
随便看
đầu thai kiếp khác
đầu thu
đầu thuốc lá
đầu tháng
đầu thú
đầu thừa đuôi thẹo
đầu tiên
đầu trâu mặt ngựa
đầu trò
đầu tròn chân vuông
đầu trần
đầu trận tuyến
đầu trận địa
đầu trọc
đầu trộm đuôi cướp
đầu trụ
đầu trục
đầu tàu
đầu tàu gương mẫu
đầu tên
đầu têu
đầu tóc
đầu tóc rối bù
đầu tóc rối tung
đầu tóc xoã tung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:13:44