请输入您要查询的越南语单词:
单词
cúc tây
释义
cúc tây
紫菀 <多年生草本植物, 叶子椭圆状披针形, 头状花序, 边缘的小花雌性, 呈舌状, 蓝紫色, 中央的小花两性, 呈管状, 黄色, 瘦果有毛。根和根茎可入药。>
随便看
vào chỗ
vào chỗ ngồi
vào chủ ra tớ
vào cuộc
vào cảng
vào cửa
vào hè
vào hùa
vào hạ
vào học
vào kho
vào khoảng
vào liệm
vào luồn ra cúi
vào lỗ hà, ra lỗ hổng
vào lớp
vào miệng
vào mùa mai vàng
vào mộng
vào Nam ra Bắc
vào nghề
vào nhà cướp của
vào nơi nước sôi lửa bỏng
vào nề nếp
vào quỹ đạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 4:51:44