请输入您要查询的越南语单词:
单词
vào hè
释义
vào hè
立夏 <交立夏节气; 夏季开始。>
vào hè, thời tiết ngày càng nóng bức.
立夏了, 天气一天一天地热起来。
数伏 <进入伏天; 伏天开始。参看〖三伏〗。>
随便看
hoại huyết
hoại mỹ
hoại sản
hoại thân
hoại thư
hoại thư khô
hoại thư ướt
hoại thể
hoại tử
hoại tử bộ phận
hoạ long điểm nhỡn
hoạ lại
hoạ lớn
hoạ may
hoạ mi
hoạn
hoạ ngoại xâm
hoạnh hoẹ
hoạn lộ
hoạn lộ thênh thang
hoạn môn
hoạn nạn
hoạn nạn chi giao
hoạn nạn có nhau
hoạn nạn khốn khó
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:29:50