请输入您要查询的越南语单词:
单词
cút ca cút kít
释义
cút ca cút kít
嘎吱 <象声词, 形容物件受压力而发出的声音(多重叠用)。>
随便看
hải lưu đồ
hải lượng
hải lục không quân
hải miên
hải mã
Hải Nam
hải nga
hải ngoại
hải ngạn
Hải Ninh
hải nạn
hải phái
Hải Phòng
hải phận
hải quan
hải quyền
hải quân
hải quốc
hải quỳ
hải sâm
hải sâm gai
hải sư
hải sản
hải sản tươi
Hải Thuỵ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 10:57:29