请输入您要查询的越南语单词:
单词
chia lợi nhuận
释义
chia lợi nhuận
分红 <企业分配盈余或利润。>
chia lợi nhuận cuối năm
年终分红
chia lợi nhuận theo cổ phần.
按股分红
分润 <分享利益(多指金钱)。>
随便看
cứng nhắc
cứng rắn
cứng tay
cứng đơ
cứng đầu
cứng đầu cứng cổ
cứng đờ
cứ như
cứ như vậy mãi
cứt
cứt chó
cứ thế
cứ thế mà làm không nghĩ đến hậu quả
cứ thế mãi
cứt mũi
cứt ráy
cứt sắt
cứt tằm
cứt đái
cứu
cứu binh
cứu bần
cứu chữa
cứu chữa gấp
cứu cơ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 0:42:35