请输入您要查询的越南语单词:
单词
chia của
释义
chia của
分赃 <分取赃款赃物。>
ngồi không chia của; không đụng tay được chia của.
坐地分赃。
随便看
mù mịt
mù mờ
mùn
mùng
mùng một tháng giêng
mùng năm tháng năm
mùn lá
mù quáng
mù sương
mù trời
mù tạc
mù-tạc
mù tịt
mù đui
mú
múa
múa ba-lê
múa bát nước
múa búp bê
múa bút
múa bút thành văn
múa bút xong ngay
múa chèo thuyền
múa cờ
múa dẫn đầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:54:36