请输入您要查询的越南语单词:
单词
căn do
释义
căn do
根由 <来历; 缘故。>
情由 <事情的内容和原因。>
坐贻 <因而造成。 >
随便看
quá lo
quá lượng
quá lắm
quá lố
quá lời
lá mía
lá mầm
lá mặt
lá mặt lá trái
lá mọc cách
lá mọc vòng
lán
láng
láng bóng
láng cháng
láng giềng
láng giềng gần
láng giềng hoà thuận
láng giềng hữu nghị
láng giềng thân thiện
láng lẩy
láng máng
láng mướt
láng mượt
lá ngọn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 0:02:24