请输入您要查询的越南语单词:
单词
thân hào
释义
thân hào
豪绅 <指地方上依仗封建势力欺压人民的绅士。>
绅耆 <指旧时地方的绅士和年老而有声望的人。>
土豪 <旧时指地方上有钱有势的家族或个人, 后特指农村中有钱有势的恶霸。>
随便看
nhà nấu rượu
nhào
nhào lăn
nhào lộn
nhào lộn trên xà đơn
nhào đầu
nhà pha
nhà Phật
nhà phụ
nhà quan
nhà quan sát
nhà quyền quý
nhà quyền thế
nhà quàn
nhà quân sự
nhà riêng
nhà sinh lý học
nhà soạn kịch
nhà soạn nhạc
nhà sàn
nhà sáng chế
nhà séc
nhà sơ
nhà sơ sài
nhà sư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:45:15