请输入您要查询的越南语单词:
单词
cũng có ngày
释义
cũng có ngày
有朝一日 <将来有一天。>
随便看
cuồng ngôn
cuồng nhiệt
cuồng nhân
cuồng nộ
cuồng phong
cuồng si
cuồng sĩ
cuồng thảo
cuồng trí
cuồng tâm
cuồng tưởng
cuồng tưởng khúc
cuồng vọng
cuồng đãng
cuồng đồng
cuồng ẩm
cuỗm
cuỗm tiền
cuộc
cuộc bãi công ngày 7-2
cuộc bể dâu
cuộc chiến ban đầu
cuộc chiến công phá
cuộc chiến dữ dội
cuộc chiến lớn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 12:23:46