请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 hàng tháng
释义 hàng tháng
 月 <每月的。>
 sản lượng hàng tháng
 月产量。
 月度 <作为计算单位的一个月。>
 kế hoạch hàng tháng
 月度计划。
 khối lượng vận tải cao nhất hàng tháng.
 最高月度运输量。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:34:35