请输入您要查询的越南语单词:
单词
giá cả thị trường
释义
giá cả thị trường
行情 <市面上商品的一般价格。也指金融市场上利率、汇率、证券价格等的一般情况。>
tìm hiểu giá cả thị trường
摸行情
thông thuộc giá cả thị trường
熟悉行情
giá cả thị trường có chiều hướng tăng
行情看涨
giá cả thị trường ổn định
行市看好
nắm vững giá cả thị trường.
摸准行市。
行市 <市面上商品的一般价格。>
随便看
đơn vị phụ
đối ẩm
đối ứng
đố kỵ
đốm
đốm lửa
đốm lửa nhỏ
đốm mồi
đốm nhỏ
đốm vàng
đốm đen trên mặt trời
đốn
đốn cành
đốn cây
đốn củi
đống
đống băng
đống cát
đống cỏ khô
đống giấy lộn
đống gạch vụn
đống hoang tàn
đống lương
đống lửa
đống nhẹ đè gãy trục xe
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 1:38:40