请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 giá cả thị trường
释义 giá cả thị trường
 行情 <市面上商品的一般价格。也指金融市场上利率、汇率、证券价格等的一般情况。>
 tìm hiểu giá cả thị trường
 摸行情
 thông thuộc giá cả thị trường
 熟悉行情
 giá cả thị trường có chiều hướng tăng
 行情看涨
 giá cả thị trường ổn định
 行市看好
 nắm vững giá cả thị trường.
 摸准行市。
 行市 <市面上商品的一般价格。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 1:38:40