请输入您要查询的越南语单词:
单词
thí sinh
释义
thí sinh
考生 <报名参加入学考试的学生。>
随便看
tay chân múa may
tay chân nhẹ nhàng
tay chân táy máy
tay chân vụng về
tay co
tay cầm
tay cầm tay
tay cờ bạc
tay cừ
tay cửa
tay cự phách
tay dựa
tay ga
tay ghi
tay giỏi
tay hoa
tay hãm
tay không bắt hổ, chân đất qua sông
tay không dựng nên cơ đồ
tay không tấc sắt
tay-le
tay làm hàm nhai
tay lái
tay lão luyện
tay lươi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 3:14:22