请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thít chặt
释义 thít chặt
 紧缩 <缩小。>
 thực hiện tiết kiệm, thít chặt chi tiêu.
 厉行节约, 紧缩开支。
 勒 <用绳子等捆住或套住, 再用力拉紧; 系紧。>
 hành lý buộc chưa chặt, thít chặt thêm một chút.
 行李没有捆紧, 再勒一勒。
 cổ bít tất quá chật, thít chặt làm bắp vế không được thoải mái.
 袜带儿太紧, 勒得腿肚子不舒服。 煞 <勒紧; 扣紧。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 6:23:21