释义 |
thít chặt | | | | | | 紧缩 <缩小。> | | | thực hiện tiết kiệm, thít chặt chi tiêu. | | 厉行节约, 紧缩开支。 | | | 勒 <用绳子等捆住或套住, 再用力拉紧; 系紧。> | | | hành lý buộc chưa chặt, thít chặt thêm một chút. | | 行李没有捆紧, 再勒一勒。 | | | cổ bít tất quá chật, thít chặt làm bắp vế không được thoải mái. | | 袜带儿太紧, 勒得腿肚子不舒服。 煞 <勒紧; 扣紧。> |
|