请输入您要查询的越南语单词:
单词
ghi ơn sau báo đáp
释义
ghi ơn sau báo đáp
感恩图报 <感激他人对自己所施的恩惠而设法报答。>
随便看
đồ vàng mã
đồ vá áo túi cơm
đồ vét
đồ vô dụng
đồ vô liêm sỉ
đồ vô lại
đồ vô tích sự
đồ văn hoá
đồ vũ phu
đồ vương
đồ vải
đồ vật
đồ vật quý hiếm
đồ vặt vãnh
đồ vụn vặt
đồ vứt đi
đồ xôi
đồ án
đồ âm công
đồ ăn
đồ ăn bổ
đồ ăn chay
đồ ăn chín
đồ ăn cướp
đồ ăn hại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 15:40:07