请输入您要查询的越南语单词:
单词
giáng
释义
giáng
贬 <降低(封建时代多指官职, 现代多指价值) 。>
耳光 <用手打在耳朵附近的部位叫打耳光。也说耳光子。>
sự thật là đã giáng cho địch một trận nên thân.
事实给了敌人一记响亮耳光。
降; 降落 <使落下; 降低。(跟'升'相对)。>
giáng cấp.
降级。
打仗; 敲打; 打击 <在物体上面打, 使发出声音。>
随便看
tê tề
tì hưu
tì hổ
tì khưu ni
tìm biện pháp
tìm bạn trăm năm
tìm bạn đời
tìm chỗ chết
tìm chỗ ngủ trọ
tìm cách
tìm cách khác
tìm cách sinh sống
tìm cái chết
tìm cơ hội
tìm cớ
tìm hiểu
tìm hiểu cội nguồn
tìm hiểu nguồn gốc
tìm hiểu triệt để
tìm hiểu và kiểm tra
tìm hiểu đến cùng
tìm không thấy
tìm kiếm cái lạ
tìm kiếm hỏi thăm
tìm kế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:15:36