请输入您要查询的越南语单词:
单词
tìm hiểu
释义
tìm hiểu
参 <探究并领会(道理、意义等)。>
测探 <推测, 探寻。>
碰 <试探。>
推求 <根据已知的条件或因素来探索(道理、意图等)。>
tìm hiểu động cơ của địch.
推求对方的动机。
追溯 <逆流而上, 向江河发源处走, 比喻探索事物的由来。>
物色 <寻找(需要的人才或东西)。>
随便看
phương sách
phương sách lâu dài
phương sĩ
phương thuật
phương thuốc
phương thuốc cho sẵn
phương thuốc có sẵn
phương thuốc cổ truyền
phương thuốc dân gian
phương thuốc lưu truyền
phương thuốc vạn năng
phương thức
phương thức sản xuất
phương tiện
phương tiện giao thông
phương tiện giao thông công cộng
phương tiện nghe nhìn
phương tiện truyền đạt
phương trình
phương trình bậc hai
phương trình bậc một
phương trình bậc nhất
phương trình chân thực
phương trình chữ
phương trình hai ẩn số
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 2:13:24