请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tìm cách
释义 tìm cách
 变法儿 <想另外的办法。>
 nhà ăn luôn tìm cách để thức ăn nấu ngon hơn
 食堂里总是变法儿把伙食搞得好一些。
 谋 <图谋; 谋求。>
 弄 <设法取得。>
 设法; 筹划; 操持; 打主意; 生法; 张罗; 找辙; 意念; 做好做歹; 想法 <想方设法; 假装成好人或恶人, 以资应付。>
 tìm cách giải quyết.
 设法解决。
 tìm cách khắc phục khó khăn.
 设法克服困难。
 tìm cách tiêu diệt côn trùng có hại
 想法消灭虫害。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 20:31:17