请输入您要查询的越南语单词:
单词
gián đất
释义
gián đất
动物
蟑螂 <昆虫, 体扁平, 黑褐色, 能发出臭味。常咬坏衣物, 并能传染伤寒、霍乱等疾病, 是害虫。也叫蜚蠊。>
随便看
lung linh
lung lạc
lung tung
lung tung beng
lung tung lẫn lộn
lu nước
Lusaka
Lu-tê-xi
Lu-xa-ca
Luxembourg
lu-xơ
Luy
luyến
luyến mộ
luyến niệm
luyến tiếc
luyến ái
luyến ái đồng tính
luyện
luyện binh
luyện chế
luyện chữ
luyện câu
luyện công
luyện cốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 6:55:11