请输入您要查询的越南语单词:
单词
trở mình
释义
trở mình
翻 <上下或内外交换位置; 歪倒; 反转。>
trở mình
翻身
翻来覆去 <来回翻身。>
翻身 <躺着转动身体。>
骨碌 <滚动。>
anh ấy trở mình một cái thì ngồi dậy trên giường.
他一骨碌从床上爬起来。 转侧 <翻动身子, 辗转反侧。>
随便看
chuyển vận
chuyển vị
chuyển xe
chuyển xuống cấp dưới
chuyển xấu
chuyển ý
chuyển đi
chuyển điệu
chuyển đạt
chuyển đất
chuyển đệ
chuyển đổi
chuyển động
chuyển động biến tốc
chuyển động Brown
chuyển động chóng đều
chuyển động chậm dần
chuyển động cong
chuyển động cơ giới
chuyển động gia tốc
chuyển động giảm tốc
chuyển động lệch hướng
chuyển động máy móc
chuyển động mặt phẳng
chuyển động ngược
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 2:02:36