请输入您要查询的越南语单词:
单词
trở lực
释义
trở lực
阻力 <泛指阻碍事物发展或前进的外力。>
phá bỏ mọi trở lực, khắc phục mọi khó khăn.
冲破各种阻力, 克服一切困难。
随便看
lò vi sóng
lò vôi
lò xay bột mì
lò xo
lò xo giảm xóc
lò ép dầu
lò điện
lò đúc
lò đường
lò đất
lò đứng
lò ấp
ló
lóc
lóc cóc
lóc ngóc
lóc nhóc
ló cựa
lói
lóm
ló mòi
lóng
lóng cóng
lóng lánh
lóng nga lóng ngóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:01:11