请输入您要查询的越南语单词:
单词
sanh thiếu tháng
释义
sanh thiếu tháng
流产 <怀孕后, 胎儿未满28周就产出。多由内分泌异常、剧烈运动等引起。产出的胎儿一般不能成活。通称小产或小月。参看[入工流产]。>
随便看
việc cần làm ngay
việc cần tiêu
việc cỏn con
việc cụ thể
việc dữ hoá lành
việc giao cấu
việc giao hợp
việc gì mà phải
việc gấp
việc gấp rút
việc hay
việc hiếu
việc hiếu hỉ
việc hình
việc hôn nhân
việc hệ trọng
việc học
việc hộ
việc khó
việc khó khăn
việc khó nói
việc không ai quản lí
việc không dám làm
việc không lành
việc không may
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:12:25