请输入您要查询的越南语单词:
单词
sang xe
释义
sang xe
倒车; 转车 <中途换车。>
hiện nay ở đây có thể đi suốt đến Bắc Kinh, không phải sang xe nữa.
现在这里可以直达北京, 不用到省城再倒车了。
转乘 <指从一辆火车或汽车换到另一段路线的另一辆车。>
随便看
vị thuốc
vị thuốc đông y
vị thành niên
vịt khô
vịt lạp
vịt muối
vịt mái
vịt nhà
vịt nhồi
vịt nuôi
vị toan
vị toại
vị toại phạm
vịt quay
vị tri nguyên
vị trí
vị trí bào thai
vị trí cao
vị trí công tác
vị trí của hai môi
vị trí hiểm yếu
vị trí kém
vị trí pháo
vị trí quân địch
vị trí riêng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 14:15:10