请输入您要查询的越南语单词:
单词
nạn
释义
nạn
害; 患; 劫 <祸害; 害处(跟'利、益'相对)。>
nạn sâu bọ
虫害。
đại nạn.
洁劫。
sống sót sau đại nạn; thoát chết.
劫后余生。(劫波之省, 梵kalpa)。 难 <不幸的遭遇; 灾难。>
gặp nạn.
遭难。
gặp nạn.
遇难。
弊端; 弊病; 弊害 <由于工作上漏洞而发生的损害公益的事情, 多用于书面语。>
随便看
bọn lái buôn
bọn lừa đảo
bọn mũi lõ
bọn mọi rợ
bọn phát xít
bọn phản cách mạng
bọn phản động
bọn phỉ
bọn quyền thế
bọn rắn độc
bọn tay sai
bọn thất phu
bọn thầy tu
bọn thổ phỉ
bọn thực dân
bọn trộm cướp
bọn trộm cắp
bọn Tây
bay liệng
bay là là
bay lên
bay lên bay xuống
bay lơ lửng
bay lượn
bay lượn vòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:24:59