请输入您要查询的越南语单词:
单词
mặt trái
释义
mặt trái
背面; 背后; 背面儿 <物体上跟正面相反的一面。>
反面 <事情、问题等的另一面。>
không những phải xét mặt phải của vấn đề mà còn phải xét mặt trái của nó.
不但要看问题的正面, 还要看问题的反面。 负面 <坏的、消极的一面; 反面。>
随便看
đột tiến
đột tử
độ tuổi
độ tuổi sinh đẻ
đột vuông
đột xuất
độ tán sắc
độ tạo bọt
độ tỉ lệ
độ từ dư
độ từ hoá
độ tự cảm
độ uốn cong
độ vong
độ vòng
điều mừng
điều nghiên
điều nghiên địa hình
điều nhiệm
điều nói trước
điều phái
điều phối
điều phối sử dụng
điều phối viên
điều quan trọng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 15:50:28