请输入您要查询的越南语单词:
单词
mặt trái
释义
mặt trái
背面; 背后; 背面儿 <物体上跟正面相反的一面。>
反面 <事情、问题等的另一面。>
không những phải xét mặt phải của vấn đề mà còn phải xét mặt trái của nó.
不但要看问题的正面, 还要看问题的反面。 负面 <坏的、消极的一面; 反面。>
随便看
thám xét
thán
tháng
tháng 1
tháng 11
tháng ba
tháng ba ngày tám
tháng bảy
tháng chín
tháng chạp
tháng cuối hạ
tháng cuối xuân
tháng củ mật
tháng dư
tháng giêng
tháng hai
tháng hai của một quý
tháng hai dương lịch
tháng mười
tháng mười một
tháng mười âm lịch
tháng một
tháng nhuần
tháng nhuận
tháng nóng nhất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 17:02:31