请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 mặt trái
释义 mặt trái
 背面; 背后; 背面儿 <物体上跟正面相反的一面。>
 反面 <事情、问题等的另一面。>
 không những phải xét mặt phải của vấn đề mà còn phải xét mặt trái của nó.
 不但要看问题的正面, 还要看问题的反面。 负面 <坏的、消极的一面; 反面。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 17:02:31