请输入您要查询的越南语单词:
单词
mặt trái
释义
mặt trái
背面; 背后; 背面儿 <物体上跟正面相反的一面。>
反面 <事情、问题等的另一面。>
không những phải xét mặt phải của vấn đề mà còn phải xét mặt trái của nó.
不但要看问题的正面, 还要看问题的反面。 负面 <坏的、消极的一面; 反面。>
随便看
hàm thiếc và dây cương
hàm thiết ngựa
Hàm Thuận
hàm thụ
hàm tiếp
hàm trên
Hàm Tân
hàm tước
hàm vô tỷ
hàm ân
hà mã
hàm ý
hàm ý châm biếm
hàm ý sâu xa
Hàm Đan
hàm ơn
hàm ếch
hàm ếch mềm
hàn
Hà Nam
hàn chì
hàn chín
hàn chồng
hàng
hàng ba
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 22:37:47