请输入您要查询的越南语单词:
单词
mắc bệnh
释义
mắc bệnh
病 <生理上或心理上发生的不正常的状态。>
发病 <某种疾病在有机体内开始发生。>
giữa mùa thu và đông dễ bị mắc bệnh.
秋冬之交容易发病 闹病; 得病; 染病; 受病 <患病。>
随便看
ngày chính
ngày chẵn
ngày chủ nhật
ngày càng
ngày càng lụn bại
ngày càng sa sút
ngày càng xuống cấp
ngày càng xấu đi
ngày càng đi lên
ngày cá tháng tư
ngày công
ngày cưới
ngày diệt vong
ngày dài
ngày dài tháng rộng
ngày dồn tháng chứa
ngày giỗ
ngày giờ
ngày giờ xác định
ngày hoàng đạo
ngày hôm nay
ngày hôm qua
ngày hôm sau
ngày hôm trước
ngày hẹn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:56:54