请输入您要查询的越南语单词:
单词
mậu dịch
释义
mậu dịch
经商 <经营商业。>
贸; 贸易 <商业活动。>
công ty mậu dịch.
贸易公司。
通商 <(国家或地区之间)进行贸易。>
随便看
ga doanh nghiệp
ga dọc đường
ga hàng hoá
ga hành khách
gai
gai bẹ
gai bố
gai góc
gai góc đầy đường
gai mắt
gai ngạnh
gai sợi
gai xương
gai đay
gai ốc
ga khởi hành
ga-li
Galileo
Ga-Li-Lê
ga-lông
ga lập tàu
gam
Gambia
gam-ma
gan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 18:24:28