请输入您要查询的越南语单词:
单词
mặt tích cực
释义
mặt tích cực
正面 <好的、积极的一面(跟'反面'相对)。>
mặt tích cực của giáo dục
正面教育
随便看
véc-nhê
véc-tơ
vé giá cao
vé ke
vé liên vận
vé miễn phí
vé mời
vén
vén lên
vén màn
vén tay áo
véo
véo von
vé suốt
vé số
vét
vé tháng
vét sạch
vét voi
vét-xi
vé tàu
vé tàu xe
vé vào cửa
vé xe
vé xổ số
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 8:11:22