请输入您要查询的越南语单词:
单词
mặt tích cực
释义
mặt tích cực
正面 <好的、积极的一面(跟'反面'相对)。>
mặt tích cực của giáo dục
正面教育
随便看
việc hiếu
việc hiếu hỉ
việc hình
việc hôn nhân
việc hệ trọng
việc học
việc hộ
việc khó
việc khó khăn
việc khó nói
việc không ai quản lí
việc không dám làm
việc không lành
việc không may
việc không ngờ
việc khẩn
việc khẩn cấp
việc khẩn cấp trước mắt
việc linh tinh
việc làm
việc làm ban ngày
việc làm cẩu thả
việc làm thêm
việc làm vô bổ
việc làm vĩ đại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 13:27:13