请输入您要查询的越南语单词:
单词
mẹ
释义
mẹ
阿婆 <称丈夫的母亲。>
慈 <慈母的省称。>
妈妈; 妈; 母; 娘; 母亲; 阿妈 <有子女的女子, 是子女的母亲。>
mẹ và con gái.
母女。
mẹ già.
老母。
cha mẹ.
爹娘。
随便看
cá lịch cư
cá lớn
cá lớn nuốt cá bé
cá lờn bơn
cá lụ
cá lức
cám
cám bã
cám cảnh
cám dỗ
cá miểng sành
cá mui
cá muối
cá mè
cá mè hoa
cá mè một lứa
cá mè trắng
cá mè đỏ đuôi
cá mò
cá mòi
cá mú
cá măng
cám ơn
cá mập
cá mắc cạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:45:50