请输入您要查询的越南语单词:
单词
mẹ
释义
mẹ
阿婆 <称丈夫的母亲。>
慈 <慈母的省称。>
妈妈; 妈; 母; 娘; 母亲; 阿妈 <有子女的女子, 是子女的母亲。>
mẹ và con gái.
母女。
mẹ già.
老母。
cha mẹ.
爹娘。
随便看
biến hình trùng
biến khéo thành vụng
biến loạn
biến mất
biến mất vĩnh viễn
biến nguy thành an
biến pháp
biến pháp Mậu Tuất
biến sắc
biến sắt thành vàng
biến số
biến số phụ thuộc
biến số thực
biến số độc lập
biến số ảo
biến thiên
biến thành
biến thành dạng xoắn
biến thái
biến thể
biến tinh
biến tiết
biến trá
biến trở
biến tính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 4:22:21