请输入您要查询的越南语单词:
单词
mệnh giá
释义
mệnh giá
面额; 票额 <票面的数额。>
票面 <钞票和某些票据上所标明的金额。>
随便看
cửa cuốn
cửa cái
cửa công
cửa cống
cửa cống bàn tròn
cửa cống chính
cửa cống dưới
cửa cống ghép
cửa cống nổi
cửa cống tháo nước
cửa cống thẳng
cửa cống trên
cửa cống tự động
cửa hang
cửa hiệu
cửa hiệu lâu năm
cửa hiệu lâu đời
cửa hàng
cửa hàng bách hoá
cửa hàng bán buôn
cửa hàng bán lẻ
cửa hàng bán sỉ
cửa hàng bạc
cửa hàng cho thuê đồ
cửa hàng dạng gia đình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:51:36