请输入您要查询的越南语单词:
单词
mệnh lệnh
释义
mệnh lệnh
号令 <特指战斗时指挥战士的命令。>
phát hành mệnh lệnh; ra lệnh.
发布号令
命 <上级对下级有所指示; 指派。>
令; 命令; 申令; 下令 <上级对下级有所指示。>
指令 <指示; 命令。>
随便看
máy xay
máy xay lúa
máy xay than
máy xay thuốc
máy xe chỉ
máy xác định vị trí thiên thể
máy xát gạo
máy xé bông
máy xén giấy
máy xé thuốc
máy xì
máy xúc
máy xúc đá
máy xúc đất
máy xạ trị
máy xếp góc tôn
máy xịt thuốc
máy xới đất
máy ép
máy ép dầu
máy ép gió
máy ép gió hơi lạnh
máy ép hơi
máy ép khuôn
máy ép lọc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:45:33