请输入您要查询的越南语单词:
单词
con macmot
释义
con macmot
旱獭 <哺乳动物, 全身棕灰色或带黄黑色, 前肢的爪发达, 善于掘土, 成群穴居, 有冬眠的习性。 皮可制衣帽。旱獭是鼠疫杆菌的主要传播者。也叫土拨鼠。>
随便看
theo học kịch
theo khuôn phép cũ
theo không kịp
theo kịp
theo kịp trình độ chung
theo kỳ hạn
theo luật trừng phạt
theo lí mà nói
theo lý
theo lẽ công bằng
theo lẽ phải
theo lề thói cũ
thấy rõ
thấy rõ rành rành
thấy rõ âm mưu
thấy rằng
thấy sợ
thấy tháng
thấy tiện
thấy trước
thấy trước mới thích
thấy việc nghĩa hăng hái làm
thấy được
thấy đỏ tưởng chín
thấy ở
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 20:40:24