请输入您要查询的越南语单词:
单词
con macmot
释义
con macmot
旱獭 <哺乳动物, 全身棕灰色或带黄黑色, 前肢的爪发达, 善于掘土, 成群穴居, 有冬眠的习性。 皮可制衣帽。旱獭是鼠疫杆菌的主要传播者。也叫土拨鼠。>
随便看
cây măng cụt
cây măng leo
cây măng tây
cây mơ
cây mương
cây mướp
cây mướp hương
cây mướp tàu
cây mướp tây
cây mạ
cây mạch môn đông
cây mạt dược
cây mần trâu
cây mần tưới
cây mẫu đơn
cây mẫu đơn đất
cây mận
cây mận gai
cây mận tía
cây mắc cỡ
cây mẹ
cây mồng tơi
cây mộc
cây mộc hương
cây mộc lan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:53:13