请输入您要查询的越南语单词:
单词
nấu lại
释义
nấu lại
回炉 <重新熔化(金属); 重新烘烤(烧饼之类)。>
sắt vụn nấu lại
废铁回炉。
cho vào lò nấu lại.
回炉重造。
随便看
đểu cáng
đểu giả
để vuột
để vạ
để vợ
để xúc
để ý
để ăn
để đang
để điều tra
để đường lui
để đến nỗi
để đống
đễ
đệ
đệ giao
đệ giảm
đệ huynh
đệm
đệm chăn
đệm cói
đệm cỏ
đệm dựa
đệm giường
đệm hương bồ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 11:19:49