请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhiều không kể xiết
释义
nhiều không kể xiết
不胜枚举 < 无法一个一个全举出来, 形容同一类的人或事物很多。>
随便看
buồn ngủ gặp chiếu manh
buồn nôn
buồn nản
buồn phiền
buồn rười rượi
buồn rầu
buồn rầu bất đắc chí
buồn sinh bệnh
buồn tanh
buồn teo
buồn thiu
buồn thương
buồn thảm
buồn tênh
buồn tẻ
buồn vui
buồn vui lẫn lộn
buồn xo
buồn ói
buồn đau
buổi
buổi biểu diễn dành riêng
buổi biểu diễn tối
buổi chiêu đãi
buổi chiếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:44:06