请输入您要查询的越南语单词:
单词
chim hoàn mộc
释义
chim hoàn mộc
旋木雀 <鸟, 身体小, 嘴细长而尖, 稍弯曲, 背部毛黄褐色, 有白色斑点, 腹部白色, 有坚硬的尾羽。爪很锐利, 常攀缘在树干上, 吃树上的害虫。>
随便看
áo đô vật
áo đơn
áo đơn chéo vạt
áo đại tang
áo đại trào
áo đạo sĩ
áo đầm
áo ấm cơm no
áp
áp bức
áp bức và lăng nhục
áp chảo
áp chế
áp dụng
áp dụng một cách máy móc
áp dữ
áp giải
á phiện
áp khí
áp kế
áp lực
áp lực bên
áp lực hơi nước
áp lực không khí
áp lực máu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:37:04