请输入您要查询的越南语单词:
单词
chim khoang
释义
chim khoang
鹳。< 鸟类的一属, 形状像白鹤, 嘴长而直, 羽毛灰色、白色或黑色。生活在水边, 吃鱼、虾等。较常见的有白鹳。>
随便看
kếch
kếch sù
kếch xù
kế chân
kế cận
kế dở
kế hay
kế hoãn binh
kế hoạch
kế hoạch dự định
kế hoạch hoá
kế hoạch hoá gia đình
kế hoạch lâu dài
kế hoạch lớn
kế hoạch nham hiểm
kế hoạch quay
kế hoạch to lớn
kế hoạch trăm năm
kế hoạch xây dựng
kế hoạch đại nhảy vọt
kế liền
kế lâu dài
kế lớn của đất nước
kế mẫu
kế nghiệp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 15:07:22