请输入您要查询的越南语单词:
单词
ảo nhật
释义
ảo nhật
(天)
幻日 <停留在大气层上边的极小微粒反射太阳光, 假的太阳影像遂由这些微粒的反射而形成, 幻日形成一个不清晰的光环, 太阳位于环中央。或称为"假日"。>
随便看
một loại cỏ dại
một loại mì
một loại sơn nhân tạo
một loại thơ ca thời cổ
một loạt
một ly một tý
một là một, hai là hai
một lát
một lát sau
một lòng
một lòng một dạ
một lòng nghe theo
một lòng tin tưởng
một lúc
một lúc sau
một lượng lớn
một lượt
một lần
một lần hành động
một lần là xong
một lần nữa
một lần sảy chân để hận nghìn đời
một lần đi về
một lời nói một gói vàng
một lời nói ra bốn ngựa khó theo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 10:23:11