请输入您要查询的越南语单词:
单词
lợi dụng sơ hở
释义
lợi dụng sơ hở
乘虚 <趁着空虚。>
掩 <乘人不备(进行袭击)。>
钻空子 <利用漏洞进行对自己有利的活动。>
随便看
cây điều nhuộm
cây điểu
cây điểu la
cây đo
cây đoác
cây đoạn
cây đuôi chồn
cây đuôi công
cây đu đủ
cây đàn hương
cây đàn hồ
cây đào
cây đào khỉ
cây đào mật
cây đào núi
cây đào xiêm
cây đèn
cây đông trùng hạ thảo
cây đùng đình
cây đũa
cây đơn nem
cây đơn tính
cây đước
cây đường lê
cây đường đệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 16:43:48