释义 |
lợi hại | | | | | | 经济 <对国民经济有利或有害的。> | | | 可以; 狠; 惨烈; 严厉; 厉害; 天昏地暗; 利害; 唓; 唓嗻 <难以对付或忍受; 剧烈; 凶猛。也作利害。> | | | mồm mép của anh thật lợi hại. | | 你这 张嘴真可以。 | | | người này thật lợi hại. | | 这人可真厉害。 利弊 <好处和害处。> | | | cân nhắc lợi hại. | | 权衡利弊。 | | | không tính đến lợi hại. | | 不计利害。 | | | nước cờ này lợi hại lắm. | | 这着棋十分利害。 | | | người này lợi hại lắm. | | 这人可真利害。 |
|