请输入您要查询的越南语单词:
单词
lợi nhuận đồng đều
释义
lợi nhuận đồng đều
平均利润 <资本家投入不同生产部门的等量资本, 通过竞争而利润率趋向于平均的利润。>
随便看
du cầm loại
du dân
du dương
du dương thánh thót
du già thuyết
du hiệp
du hành
du hành vũ trụ
du hý
du học
du học sinh
du hồn
du khách
du kích
du kích chiến
du ký
du ly
du lãm
du lịch
du lịch đường dài
du mị
du mục
dun
dun dủi
dung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:03:50