请输入您要查询的越南语单词:
单词
lợi tức cổ phần
释义
lợi tức cổ phần
股息; 股利 <股份公司按照股票的数量分给各股东的利润。>
随便看
giá
giá ba chân
giá buốt
giá bán
giá bán lẻ
giá bán người
giá bán sỉ
giá bán thấp nhất
giá bút
giá bảng
giá bất biến
giá bất di bất dịch
giá bỏ thầu
giác
giá cao
giác cự
giá cho thuê
giá chào hàng
giá chân nến
giá chênh lệch
giá chính thức
giác hơi
giá chưa thuế
giác hải
giá chắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 10:39:43