请输入您要查询的越南语单词:
单词
lừa gạt buôn bán
释义
lừa gạt buôn bán
拐卖 <拐骗并卖掉(人)。>
lừa gạt buôn bán phụ nữ; gạt phụ nữ đem đi bán.
拐卖妇女。
随便看
ễnh ương
ỉ
ỉa
ỉa chảy
ỉa ra đó
ỉa són
ỉa trịn
ỉa vãi
ỉa đái
ỉa đùn
ỉm
ỉm ỉm
ỉu
ỉu sìu sịu
ỉu xì
ỉu xìu
ị
ịch ịch
ị són
ịt ịt
ị đùn
ọc
ọc sữa
ọc ạch
ọc ọc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:39:43