请输入您要查询的越南语单词:
单词
lục lọi
释义
lục lọi
叨登; 翻腾 <翻动。>
兜翻 <翻弄(旧存的东西)。>
bà lão lại lục lọi rương đựng đồ thêu cũ.
老太太又在开箱子兜翻她那点儿绣花的活计。 翻; 飜 <为了寻找而移动上下物体的位置。>
lục lọi rương hòm
翻箱倒柜。
窥探 <暗中察看。>
随便看
ro ro
Roseau
roạt
ru
rua
Ru-an-đa
ru-bi
ru-bi-đi
rui nhà
Ru-ma-ni
run bần bật
run bắn lên
rung chuyển
rung chuyển trời đất
rung cảm
rung trời chuyển đất
rung đùi đắc ý
rung động
rung động lòng người
rung động đến tâm can
thần kinh lưỡi
thần kinh mê tẩu
thần kinh mặt
thần kinh ngoại biên
thần kinh ngoại triển
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 18:18:28