请输入您要查询的越南语单词:
单词
lục lọi
释义
lục lọi
叨登; 翻腾 <翻动。>
兜翻 <翻弄(旧存的东西)。>
bà lão lại lục lọi rương đựng đồ thêu cũ.
老太太又在开箱子兜翻她那点儿绣花的活计。 翻; 飜 <为了寻找而移动上下物体的位置。>
lục lọi rương hòm
翻箱倒柜。
窥探 <暗中察看。>
随便看
lớp lớp vòng vây
lớp lớp xuất hiện
lớp lục bì
lớp mang tấm
lớp mạ
lớp mẫu giáo chồi
lớp mỏng
lớp mỡ
lớp ngoài
lớp người già
lớp người trẻ
lớp người đi trước
lớp nham thạch
lớp phân chim
lớp phôi
lớp phôi ngoài
lớp phấn
lớp phủ
lớp phủ ngoài
lớp quặng
lớp sau
lớp sóng
lớp sóng sao đẩy lớp sóng trước
lớp sơn
lớp trên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 3:35:25