请输入您要查询的越南语单词:
单词
Ca-ta
释义
Ca-ta
卡塔尔 <卡塔尔阿拉伯东部一国家, 位于波斯湾西南一半岛上, 从1916年到1971年, 它一直处在英国的保护之下, 在此期间开始走向独立。第一次商业性地生产石油是在1949年。首都是多哈, 人口57, 000 (1999)。>
随便看
máy sao chè
máy sinh mạch xung
máy sinh nhiệt
máy sinh quét
máy sinh quét thẳng
máy sinh sóng hình chủ nhật
máy sinh tạp âm
máy sinh điện đồng bộ
máy siêu tần
máy suốt
máy sàng
máy sàng bụi
máy sàng chè
máy sàng cuống thuốc
máy sàng lắc
máy sàng que
máy sàng than
máy sàng đất
máy súc đất
máy sơn xì
máy sạc
máy sạc điện
máy sấy
máy sấy chè
máy sấy thuốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 17:25:59