请输入您要查询的越南语单词:
单词
lục nghệ
释义
lục nghệ
六艺 <古代指礼(礼仪)、乐(音乐)、射(射箭)、御(驾车)、书(识字)、数(计算)等六种科目。>
六艺 <古代指《诗》、《书》、《礼》、《乐》、《易》、《春秋》六种儒家经书。>
随便看
bệnh cao huyết áp
bệnh chân bẹt
bệnh chân voi
bệnh chó dại
bệnh chướng khí
bệnh chấy rận
bệnh chốc đầu
bệnh chờ chết
bệnh co giật
bệnh cuồng chiến
bệnh còi xương
bệnh cùi
bệnh căn
bệnh cũ
bệnh cườm nước
bệnh cảm
bệnh cảm nắng
bệnh cấp kinh phong
bệnh cấp tính
bệnh cổ trướng
bệnh da voi
bệnh di tinh
bệnh do khí ép
bệnh do độ cao
bệnh dương mao đinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 10:15:38